Kết quả tra cứu ngữ pháp của ぎたーをひく
N2
Đề tài câu chuyện
…ときたひには
Ấy mà
N5
Được lợi
をくれる
Làm cho...
N4
すぎる
Quá...
N1
Giới hạn, cực hạn
~かぎりなく ... にちかい
Rất gần với ..., rất giống ...
N1
~をたて(~を経て)
~Trải qua, bằng, thông qua
N4
Nhấn mạnh về mức độ
…すぎ ...
Nhiều quá, quá độ
N1
Đính chính
~にかぎったことではない
Không phải chỉ là ...
N4
のを忘れた
Quên làm... rồi
N2
Thêm vào
ひとり ... だけでなく
Không chỉ một mình, không chỉ riêng
N1
Đồng thời
~たると ... たるとをとわず
~ Bất kể ... đều
N3
Nguyên nhân, lý do
ひとつには…ためである
Một phần là do ...
N4
Được lợi
ていただく
Được...