Kết quả tra cứu ngữ pháp của ぎなた読み
N1
Đính chính
~にかぎったことではない
Không phải chỉ là ...
N4
すぎる
Quá...
N1
Kỳ vọng
~みこみがたつ
~Có triển vọng, có hi vọng
N4
Căn cứ, cơ sở
てみたら
Thử...thì mới...
N3
Biểu thị bằng ví dụ
みたい
Như là (Kể ra)
N3
みたい
Giống như (Ví von)
N3
Suy đoán
みたいだ
Hình như, có vẻ
N2
に過ぎない
Chẳng qua chỉ là/Chỉ là
N4
Nhấn mạnh về mức độ
…すぎ ...
Nhiều quá, quá độ
N2
Cương vị, quan điểm
にしてみれば / にしてみたら
Đối với...thì...
N1
Suy đoán
~ ないともかぎらない
~ Không chắc là ... sẽ không
N4
Mời rủ, khuyên bảo
てみたらどう
Thử...xem sao