Kết quả tra cứu ngữ pháp của ぎまんてき
N2
Quả quyết (quyết định dứt khoát)
にきまっている
Nhất định là...
N2
Nguyên nhân, lý do
つきましては
Với lí do đó
N1
~まじき
~Không được phép~
N1
~きわまる/きわまりない(~極まる/極まりない)
Cực kỳ, rất
N3
Mức cực đoan
なんてあんまりだ
Thật là quá đáng
N4
すぎる
Quá...
N4
てすみません
Xin lỗi vì
N4
Được lợi
いただきます
Nhận, lấy....
N1
Cảm thán
まんまと
Ngon lành, ngon ơ
N4
Nhấn mạnh về mức độ
…すぎ ...
Nhiều quá, quá độ
N5
Trạng thái kết quả
ません
Không làm gì
N2
Khuynh hướng
ときとして
Có lúc