Kết quả tra cứu ngữ pháp của ぎやく
N3
Thành tựu
ようやく
Mới... được
N4
すぎる
Quá...
N1
Giới hạn, cực hạn
~かぎりなく ... にちかい
Rất gần với ..., rất giống ...
N3
Thành tựu
ようやく
Cuối cùng, mãi mới, rồi cũng
N4
Nhấn mạnh về mức độ
…すぎ ...
Nhiều quá, quá độ
N3
Hoàn tất
ようやく
....(Mà) phải khó khăn lắm mới... được
N5
Xếp hàng, liệt kê
や
...hoặc...
N2
やら~やら
Nào là... nào là...
N1
や否や
Ngay khi vừa/Vừa mới
N4
Đính chính
てやってくれないか
Hãy...giùm cho tôi
N2
Biểu thị bằng ví dụ
やらなにやら
...Và đủ thứ
N5
や
Như là...