Kết quả tra cứu ngữ pháp của ぎゅう詰め
N5
Quan hệ không gian
じゅう
Khắp (Không gian)
N5
Thời gian
ちゅう
Suốt, cả (Thời gian)
N4
すぎる
Quá...
N4
Nhấn mạnh về mức độ
…すぎ ...
Nhiều quá, quá độ
N1
~んがため(に)/~んがための
~ Để...
N2
に過ぎない
Chẳng qua chỉ là/Chỉ là
N3
Nguyên nhân, lý do
ため(に)
Vì...nên...
N4
始める
Bắt đầu...
N4
Mục tiêu, mục đích
~ために
Để~, cho~, vì~
N3
Diễn ra kế tiếp
あらためる
Lại
N4
ために
Để/Cho/Vì
N1
Giới hạn, cực hạn
~かぎりなく ... にちかい
Rất gần với ..., rất giống ...