Kết quả tra cứu ngữ pháp của ぎょふん
N4
すぎる
Quá...
N4
Nhấn mạnh về mức độ
…すぎ ...
Nhiều quá, quá độ
N2
ふうに
Theo cách/Theo kiểu
N2
Suy đoán
ふしがある
Có vẻ
N2
Kỳ vọng
ふとした ...
Một .... cỏn con
N3
ふと
Đột nhiên/Tình cờ/Chợt
N3
ふりをする
Giả vờ/Tỏ ra
N1
~をふまえて
~ Tuân theo, dựa theo~
N1
Phương tiện, phương pháp
~こういうふう
~Như thế này
N5
Khả năng
じょうず
Giỏi
N3
~ふり(~振り)
Giả vờ, giả bộ, bắt chước
N5
でしょう/でしょうか
Đúng không?/Không biết... không nhỉ?