Kết quả tra cứu ngữ pháp của ぎんこうか
N1
Đính chính
~にかぎったことではない
Không phải chỉ là ...
N4
すぎる
Quá...
N3
Phát ngôn
なんとかいう
Tên gì đó
N1
Giới hạn, cực hạn
~かぎりなく ... にちかい
Rất gần với ..., rất giống ...
N3
Kết luận
とかなんとかいう
Đại loại nói rằng...
N4
Nhấn mạnh về mức độ
…すぎ ...
Nhiều quá, quá độ
N3
Mệnh lệnh, định nghĩa
なんとかいう
Nói cái gì đó
N3
Đánh giá
...ようにおもう / かんじる
Cảm thấy như là
N3
Mơ hồ
とかなんとかいう
... Tên là ... hay cái gì đó
N3
Nghe nói
...とかいうことだ
Nghe nói... thì phải
N3
Nhấn mạnh
なんということもない
Chẳng có gì đáng nói
N1
Phương tiện, phương pháp
~こういうふう
~Như thế này