Kết quả tra cứu ngữ pháp của くうきまくら
N2
Suy đoán
... ときく
Nghe nói
N1
Ngay sau khi...
~とおもうまもなく
~ Bất ngờ đột ngột
N5
くらい/ぐらい
Khoảng...
N3
Thành tựu
ようやく
Mới... được
N1
~くらいで
Chỉ có~
N3
Nhấn mạnh về mức độ
くらいの
... ngang với...
N3
Nhấn mạnh về mức độ
Nくらい
Cỡ N
N2
Được lợi
くれまいか
Giúp cho... (tôi)
N4
からつくる/でつくる
Làm từ/Làm bằng
N3
Cách nói mào đầu
いうまでもなく
Không cần phải nói ... ai cũng biết
N3
くらい/ぐらい
Đến mức/Cỡ
N3
Căn cứ, cơ sở
…くらいだから
Vì (Ở mức) ...