Kết quả tra cứu ngữ pháp của くえない
N1
Nhượng bộ
~といえなくもない
Không thể nói là không, cũng có thể nói là
N3
Trạng thái kết quả
...かえる (換える)
Đổi, thay
N4
からつくる/でつくる
Làm từ/Làm bằng
N1
~かいもなく/~がいもなく
Mặc dù, cố gắng…nhưng
N2
Giới hạn, cực hạn
なるべく
Cố gắng hết sức
N1
~にたえる (耐える)
~Chịu đựng, chịu được
N4
にくい
Khó...
N1
Liên tục
昼となく夜となく
Không kể đêm ngày
N5
Nhấn mạnh nghia phủ định
くないです
Thì không
N3
全く~ない
Hoàn toàn không
N4
Cấm chỉ
ないでくれ
Đừng làm...
N4
てくる
Đi... rồi về