Kết quả tra cứu ngữ pháp của くぐる
N1
ぐるみ
Toàn thể
N5
くらい/ぐらい
Khoảng...
N3
くらい/ぐらい
Đến mức/Cỡ
N1
くらいなら/ぐらいなら
Nếu... thì thà
N5
Khoảng thời gian ngắn
すぐ
Ngay, ngay lập tức
N4
からつくる/でつくる
Làm từ/Làm bằng
N2
をめぐって
Xoay quanh
N3
Mức độ
~ぐらい
khoảng chừng, độ chừng, khoảng…
N4
てくる
Đi... rồi về
N5
Được lợi
をくれる
Làm cho...
N4
くする/にする/ようにする
Làm cho...
N5
てくれる
Làm... cho tôi