Kết quả tra cứu ngữ pháp của くさのね
N2
ねばならない/ねばならぬ/ねば
Phải...
N5
ね
Nhỉ/Nhé/Quá
N5
てください
Hãy...
N5
Mời rủ, khuyên bảo
てください
Hãy...
N2
かねる
Khó mà/Không thể
N4
Được lợi
てくださる
...Cho tôi
N2
かねない
Có thể/E rằng
N4
Tôn kính, khiêm nhường
お…ねがう
Xin làm ơn ..., mời ông ...
N3
Tôn kính, khiêm nhường
お…くださる
Làm cho, làm giúp
N2
Cấp (so sánh) cao nhất
さすがの...も
Đến cả...cũng
N4
Được lợi
...てあげてください
Hãy ... cho
N4
Yêu cầu
て くださる
...giùm được không (yêu cầu)