Kết quả tra cứu ngữ pháp của くじら座タウ星e
N2
かねない
Có thể/E rằng
N2
恐れがある
E rằng/Sợ rằng
N5
くらい/ぐらい
Khoảng...
N3
くらい/ぐらい
Đến mức/Cỡ
N3
Căn cứ, cơ sở
…くらいだから
Vì (Ở mức) ...
N1
~くらいで
Chỉ có~
N3
Nhấn mạnh về mức độ
くらいの
... ngang với...
N3
Nhấn mạnh về mức độ
Nくらい
Cỡ N
N1
くらいなら/ぐらいなら
Nếu... thì thà
N1
~なまじ~(ものだ)から
~Chính vì…nên
N5
どのくらい
Bao lâu
N4
Bất biến
いくら
Bao nhiêu (Bất định)