Kết quả tra cứu ngữ pháp của くすくす笑う
N4
くする/にする/ようにする
Làm cho...
N5
Nhấn mạnh nghia phủ định
くないです
Thì không
N4
Bổ nghĩa
~く/ ~にする
Làm gì đó một cách…
N3
Nhấn mạnh về mức độ
~は~くらいです
Khoảng cỡ, như là…
N4
ようにする/ようにしている/ようにしてください
Cố gắng...
N5
Xác nhận
そうです
Đúng vậy
N3
Thành tựu
ようやく
Mới... được
N3
ますように
Mong sao
N5
Tình huống, trường hợp
そうですか
Thế à
N5
So sánh
のほうが...です
...thì ....hơn
N3
ようとする
Định/Cố gắng để
N5
Khả năng
すき
Thích...