Kết quả tra cứu ngữ pháp của くすのきしげのり
N2
Kết quả
あげくのはてに (は)
Cuối cùng không chịu nổi nữa nên...
N4
のが~です
Thì...
N4
のは~です
Là...
N2
Giới hạn, cực hạn
…くらいの…しか…ない
Chỉ ... cỡ ... thôi
N2
あげく
Cuối cùng thì
N5
Khả năng
すき
Thích...
N1
Cấp (so sánh) cao nhất
~の至り
~Vô cùng, rất
N3
Nhấn mạnh về mức độ
くらいの
... ngang với...
N3
きり
Chỉ có
N2
Mức cực đoan
あまりの~に
Vì quá
N5
Cho đi
にあげます
Tặng, cho...cho
N4
のが好き/のが嫌い
Thích (làm gì đó)/Ghét (làm gì đó)