Kết quả tra cứu ngữ pháp của くすはらゆい
N3
Nhấn mạnh về mức độ
~は~くらいです
Khoảng cỡ, như là…
N3
くらい~はない
Cỡ như... thì không có
N1
Nguyên nhân, lý do
~のは...ゆえである
Sở dĩ... là vì
N5
くらい/ぐらい
Khoảng...
N1
Nguyên nhân, lý do
ゆえに
Vì...nên
N5
Nhấn mạnh nghia phủ định
くないです
Thì không
N3
Kết quả
それゆえ
Do đó
N3
くらい/ぐらい
Đến mức/Cỡ
N5
なければならない/なくてはならない/なければいけない/なくてはいけない/なければだめ/なくてはだめ
Phải...
N1
くらいなら/ぐらいなら
Nếu... thì thà
N1
~くらいで
Chỉ có~
N3
Nhấn mạnh về mức độ
くらいの
... ngang với...