Kết quả tra cứu ngữ pháp của くすりゆびひめ
N2
及び
Và...
N2
Thêm vào
ひとり ... だけでなく
Không chỉ một mình, không chỉ riêng
N1
びる
Trông giống
N1
Nguyên nhân, lý do
ゆえに
Vì...nên
N1
~にしのびない (~に忍びない)
Không thể ~
N3
Nguyên nhân, lý do
ひとつには…ためである
Một phần là do ...
N3
Kết quả
それゆえ
Do đó
N1
ずくめ
Toàn là/Toàn bộ là
N1
めく
Có vẻ/Có cảm giác giống
N2
再び
Lần nữa/Một lần nữa
N1
Thêm vào
~ならびに
~ Và , cùng với ...
N3
たび(に)
Mỗi khi/Mỗi lần