Kết quả tra cứu ngữ pháp của くずてつ
N4
からつくる/でつくる
Làm từ/Làm bằng
N5
Mức nhiều ít về số lượng
ずつ
Mỗi (số lượng), từng...một, cứ...một...
N1
ずくめ
Toàn là/Toàn bộ là
N3
について
Về...
N4
に気がつく
Nhận thấy/Nhận ra
N2
Thời gian
につけて
Mỗi lần…
N1
Diễn tả
~ずにおく
~Để thế mà không ..., khoan không ...
N1
Xếp hàng, liệt kê
~且つ(かつ)
~Và
N1
Giải thích
…ず、…ず
Không ... mà cũng không ...
N2
につれて
Kéo theo/Càng... càng...
N1
Thời gian
~かつて
Ngày xưa, từ lâu rồi
N2
Nguyên nhân, lý do
ついては
Với lí do đó