Kết quả tra cứu ngữ pháp của くせ (世にも奇妙な物語)
N3
くせに
Dù.../Thế mà...
N1
So sánh
~にもなく
~Khác với
N2
にしても~にしても/にしろ~にしろ/にせよ~にせよ
Dù... hay dù... thì
N4
尊敬語
Tôn kính ngữ
N4
丁寧語
Thể lịch sự
N4
謙譲語
Khiêm nhường ngữ
N3
にしても/にしろ/にせよ
Dù/Dẫu
N1
Ngoại lệ
~になく
Khác với...
N3
Ngạc nhiên
そのくせ
Thế nhưng lại
N1
をものともせずに
Bất chấp/Mặc kệ
N1
ともなく/ともなしに
Một cách vô thức/Chẳng rõ là
N3
させてください/させてもらえますか/させてもらえませんか
Xin được phép/Cho phép tôi... được không?