Kết quả tra cứu ngữ pháp của くたばり損ない
N3
ばかりでなく
Không chỉ... mà còn
N2
Diễn tả
... たいばかりに
Chỉ vì muốn ....
N5
なければならない/なくてはならない/なければいけない/なくてはいけない/なければだめ/なくてはだめ
Phải...
N3
Điều kiện (điều kiện giả định)
かりに…たら/…ば
Nếu ..., giả sử ...
N3
Suy đoán
…とばかりおもっていた
Cứ tưởng là ...
N2
ばかりはいられない
Không thể cứ mãi
N2
Mức nhiều ít về số lượng
... ばかり
Khoảng …
N3
といいなあ/たらいいなあ/ばいいなあ
Ước gì/Mong sao
N2
ねばならない/ねばならぬ/ねば
Phải...
N1
Bất biến
~V + たなり
~Sau khi... vẫn...
N2
Suy đoán
..... ばかりもいられない
Cũng không thể cứ ... mãi được
N2
Hạn định
よりしかたがない
Chỉ còn cách...