Kết quả tra cứu ngữ pháp của くだまつ健康パーク
N1
~しまつだ
~Kết cục, rốt cuộc
N4
からつくる/でつくる
Làm từ/Làm bằng
N4
Liên tục
...ままだ
Vẫn, mãi...
N2
Diễn tả
べつだんの
đặc biệt
N4
に気がつく
Nhận thấy/Nhận ra
N4
くださいませんか
Làm... cho tôi được không?
N3
つまり
Nói cách khác/Tóm lại là
N4
つもりだ
Định sẽ.../Tưởng rằng...
N2
Nguyên nhân, lý do
つきましては
Với lí do đó
N1
Phát ngôn
~たまでだ/ までのことだ
Chỉ....thôi mà
N1
Xếp hàng, liệt kê
~且つ(かつ)
~Và
N3
Khả năng
ひとつまちがえば
Chỉ (sơ suất)