Kết quả tra cứu ngữ pháp của くだらない事
N5
なければならない/なくてはならない/なければいけない/なくてはいけない/なければだめ/なくてはだめ
Phải...
N3
Căn cứ, cơ sở
…くらいだから
Vì (Ở mức) ...
N1
くらいなら/ぐらいなら
Nếu... thì thà
N3
Mức nhiều ít về số lượng
いくらも…ない
Chẳng ... bao nhiêu ...
N5
ないでください
Xin đừng/Đừng
N5
くらい/ぐらい
Khoảng...
N3
くらい~はない
Cỡ như... thì không có
N2
Giới hạn, cực hạn
…くらいの…しか…ない
Chỉ ... cỡ ... thôi
N5
てください
Hãy...
N5
Mời rủ, khuyên bảo
てください
Hãy...
N4
Được lợi
ていただく
Được...
N3
くらい/ぐらい
Đến mức/Cỡ