Kết quả tra cứu ngữ pháp của くちがたい
N2
がち
Thường/Hay
N3
Cần thiết, nghĩa vụ
なくちゃ
Phải...
N2
Suy đoán
にちがいない
Chắc hẳn, chắc chắn
N2
Khuynh hướng
とかく…がちだ
Dễ như thế, có khuynh hướng như vậy
N2
Trạng thái
たちまち
Ngay lập tức, đột nhiên
N2
Diễn tả
いちがいに…ない
Không thể ... một cách chung chung
N5
Bắt buộc
~なくちゃいけない
Không thể không (phải)
N4
Được lợi
ていただく
Được...
N4
Đánh giá
いちど .... と/ .... たら
Một khi ... rồi, thì ...
N2
Lặp lại, thói quen
たいがい
Thường thường, nói chung
N2
がたい
Khó mà/Không thể
N4
Điều kiện (điều kiện đủ)
いちど .... ば/... たら
Chỉ cần ... một lần thôi