Kết quả tra cứu ngữ pháp của くちづけのネックレス
N5
Bắt buộc
~なくちゃいけない
Không thể không (phải)
N4
づらい
Khó mà...
N3
Cần thiết, nghĩa vụ
なくちゃ
Phải...
N3
Hạn định
のうちに
Nội trong.....
N2
Đồng thời
かのうちに
Vừa mới
N2
Nhấn mạnh về mức độ
... だけの ...
Đủ ... để ...
N2
に基づいて
Dựa vào/Dựa trên
N1
~づめだ
~Làm gì…đầy kín, đầy kín~
N5
なければならない/なくてはならない/なければいけない/なくてはいけない/なければだめ/なくてはだめ
Phải...
N3
Nhấn mạnh về mức độ
くらいの
... ngang với...
N3
だけで(は)なく
Không chỉ... mà còn
N3
ないと/なくちゃ/なきゃ
Phải/Bắt buộc