Kết quả tra cứu ngữ pháp của くちばしにチェリー
N3
しばらく
Một lúc/Một thời gian
N3
Cần thiết, nghĩa vụ
なくちゃ
Phải...
N2
Cương vị, quan điểm
にしてみれば / にしてみたら
Đối với...thì...
N2
Nguyên nhân, lý do
... ほしいばかりに
Chỉ vì muốn
N1
Giới hạn, cực hạn
~かぎりなく ... にちかい
Rất gần với ..., rất giống ...
N3
Hạn định
のうちに
Nội trong.....
N2
直ちに
Ngay lập tức
N4
Điều kiện (điều kiện đủ)
いちど .... ば/... たら
Chỉ cần ... một lần thôi
N3
Khả năng
ひとつまちがえば
Chỉ (sơ suất)
N3
うちに
Trong lúc/Trong khi
N2
Đồng thời
かのうちに
Vừa mới
N5
もし~たら/もし~ば
Giả sử nếu...