Kết quả tra cứu ngữ pháp của くちぱっち
N3
Cần thiết, nghĩa vụ
なくちゃ
Phải...
N3
Đánh giá
ちょっと
Hơi (Nói lửng)
N3
Mệnh lệnh
ちょっと
Này, này này (Gọi)
N2
Trạng thái
たちまち
Ngay lập tức, đột nhiên
N4
Mức nhiều ít về lượng
ちょっと
Một chút, hơi (Mức độ)
N3
Đánh giá
ちょっと
Hơi (Giảm nhẹ ngữ điệu)
N2
がち
Thường/Hay
N3
Đánh giá
ちょっと
Cũng, khá (Đánh giá tích cực)
N2
Hạn định
もっぱら
Ai cũng...
N5
Nghi vấn
どちら
Ở đâu
N3
ちゃった
Làm xong/Làm gì đó mất rồi
N5
Quan hệ không gian
ここ/そこ/あそこ/こちら/そちら/あちら
(Chỗ, hướng, phía) này, đó, kia