Kết quả tra cứu ngữ pháp của くちびるに歌を
N1
びる
Trông giống
N5
Được lợi
をくれる
Làm cho...
N1
~にしのびない (~に忍びない)
Không thể ~
N4
Mục đích, mục tiêu
...を...にする
Dùng...làm...
N1
Thêm vào
~ならびに
~ Và , cùng với ...
N3
たび(に)
Mỗi khi/Mỗi lần
N2
及び
Và...
N3
Cần thiết, nghĩa vụ
なくちゃ
Phải...
N4
くする/にする/ようにする
Làm cho...
N1
Giới hạn, cực hạn
~かぎりなく ... にちかい
Rất gần với ..., rất giống ...
N2
再び
Lần nữa/Một lần nữa
N2
Coi như
を…とする
Xem...là...