Kết quả tra cứu ngữ pháp của くちびる白昼夢
N1
びる
Trông giống
N1
Liên tục
昼となく夜となく
Không kể đêm ngày
N2
及び
Và...
N3
Cần thiết, nghĩa vụ
なくちゃ
Phải...
N1
~にしのびない (~に忍びない)
Không thể ~
N2
再び
Lần nữa/Một lần nữa
N1
Thêm vào
~ならびに
~ Và , cùng với ...
N3
たび(に)
Mỗi khi/Mỗi lần
N5
Bắt buộc
~なくちゃいけない
Không thể không (phải)
N4
からつくる/でつくる
Làm từ/Làm bằng
N3
ないと/なくちゃ/なきゃ
Phải/Bắt buộc
N4
てくる
Đi... rồi về