Kết quả tra cứu ngữ pháp của くちびるNetwork
N1
びる
Trông giống
N2
及び
Và...
N3
Cần thiết, nghĩa vụ
なくちゃ
Phải...
N1
~にしのびない (~に忍びない)
Không thể ~
N2
再び
Lần nữa/Một lần nữa
N1
Thêm vào
~ならびに
~ Và , cùng với ...
N3
たび(に)
Mỗi khi/Mỗi lần
N5
Bắt buộc
~なくちゃいけない
Không thể không (phải)
N4
からつくる/でつくる
Làm từ/Làm bằng
N3
ないと/なくちゃ/なきゃ
Phải/Bắt buộc
N4
てくる
Đi... rồi về
N5
Được lợi
をくれる
Làm cho...