Kết quả tra cứu ngữ pháp của くちよせ
N3
Cần thiết, nghĩa vụ
なくちゃ
Phải...
N5
Lặp lại, thói quen
よく
Thường...
N3
くせに
Dù.../Thế mà...
N3
Ngạc nhiên
そのくせ
Thế nhưng lại
N5
Nhấn mạnh về mức độ
よく
Kĩ, tốt, giỏi
N2
くせして
Mặc dù... vậy mà
N2
せっかく
Mất công/Cất công
N3
Chỉ trích
よく(も)
Sao anh dám...
N3
Thành tựu
ようやく
Mới... được
N4
Coi như
ようにみせる
Làm ra vẻ như
N2
Tình hình
いずれにせよ
Đằng nào thì cũng
N2
にしても~にしても/にしろ~にしろ/にせよ~にせよ
Dù... hay dù... thì