Kết quả tra cứu ngữ pháp của くっきょくぶ
N2
Suy đoán
... ときく
Nghe nói
N2
とっくに
Đã... lâu rồi
N2
せっかく
Mất công/Cất công
N3
ないと/なくちゃ/なきゃ
Phải/Bắt buộc
N3
Đánh giá
ちょっと
Hơi (Nói lửng)
N4
きっと
Chắc chắn
N1
~ごとき/ごとく
~Giống như, như là, ví như, cỡ như
N3
Mệnh lệnh
ちょっと
Này, này này (Gọi)
N5
Lặp lại, thói quen
よく
Thường...
N4
Mức nhiều ít về lượng
ちょっと
Một chút, hơi (Mức độ)
N3
Đánh giá
ちょっと
Hơi (Giảm nhẹ ngữ điệu)
N4
さっき
Vừa nãy/Lúc nãy