Kết quả tra cứu ngữ pháp của くっすん
N4
くする/にする/ようにする
Làm cho...
N4
Bổ nghĩa
~く/ ~にする
Làm gì đó một cách…
N5
Nhấn mạnh nghia phủ định
くないです
Thì không
N2
とっくに
Đã... lâu rồi
N2
せっかく
Mất công/Cất công
N3
Nhấn mạnh về mức độ
~は~くらいです
Khoảng cỡ, như là…
N4
すぎる
Quá...
N4
Tình huống, trường hợp
する
Trở nên
N4
いらっしゃる
Đi/Đến/Ở/Có... (kính ngữ của 行く/来る/いる)
N4
んです
Vì/Bởi vì
N4
んですが
Chẳng là
N4
のを知っていますか
Có biết... không?