Kết quả tra cứu ngữ pháp của くっ付ける
N3
っけ
Nhỉ
N4
続ける
Tiếp tục
N3
Hành động
...かける
Tác động
N4
いらっしゃる
Đi/Đến/Ở/Có... (kính ngữ của 行く/来る/いる)
N2
Phạm vi
における
Ở, trong...
N3
Kết quả
けっか
Kết quả là, sau khi
N5
なければならない/なくてはならない/なければいけない/なくてはいけない/なければだめ/なくてはだめ
Phải...
N3
かける
Chưa xong/Dở dang
N3
Giới hạn, cực hạn
なるたけ
Cố hết sức
N4
からつくる/でつくる
Làm từ/Làm bằng
N2
とっくに
Đã... lâu rồi
N3
だけで(は)なく
Không chỉ... mà còn