Kết quả tra cứu ngữ pháp của くつじゅう
N5
Quan hệ không gian
じゅう
Khắp (Không gian)
N5
Thời gian
ちゅう
Suốt, cả (Thời gian)
N4
からつくる/でつくる
Làm từ/Làm bằng
N3
Giải thích
じつは
Thực ra là, thú thực là
N2
Đề tài câu chuyện
じつをいうと
Nói thật với anh chứ, chẳng giấu gì anh chứ
N2
Cảm thán
じつのところ
Thật tình (Mà nói)
N5
Khả năng
じょうず
Giỏi
N4
に気がつく
Nhận thấy/Nhận ra
N3
Đồng thời
...どうじに
Đồng thời cũng ...(Nhưng)
N1
Diễn tả
~ かろうじて
~Vừa đủ cho
N4
Tiêu chuẩn
いじょう
Từ bao nhiêu trở lên
N3
Diễn tả
ひじょうに
Cực kì, vô cùng