Kết quả tra cứu ngữ pháp của くつじょくてき
N2
Suy đoán
... ときく
Nghe nói
N4
からつくる/でつくる
Làm từ/Làm bằng
N5
Khả năng
じょうず
Giỏi
N4
に気がつく
Nhận thấy/Nhận ra
N5
Liệt kê
くて
Vừa... vừa
N2
Nguyên nhân, lý do
つきましては
Với lí do đó
N1
~まじき
~Không được phép~
N4
Trạng thái
ておく
Sẵn, trước...
N4
Mệnh lệnh
てくれ
Làm...đi
N4
て/なくて
Vì/Vì không
N4
Tiêu chuẩn
いじょう
Từ bao nhiêu trở lên
N3
Diễn tả
ひじょうに
Cực kì, vô cùng