Kết quả tra cứu ngữ pháp của くどくどしゃべる
N5
どのくらい
Bao lâu
N2
Giới hạn, cực hạn
なるべく
Cố gắng hết sức
N1
Đương nhiên
~べくして
...Thì cũng phải thôi, ...là đúng
N3
Cần thiết, nghĩa vụ
なくちゃ
Phải...
N2
Thời gian
ほどなく
Chẳng bao lâu sau khi...
N2
Mơ hồ
どことなく
Nào đó, đâu đó
N1
Quyết tâm, quyết định
~べく
~Để, với mục đích...
N3
Liên tục
...どおし
Suốt
N4
いらっしゃる
Đi/Đến/Ở/Có... (kính ngữ của 行く/来る/いる)
N5
どうして
Tại sao
N3
ないと/なくちゃ/なきゃ
Phải/Bắt buộc
N1
~てしかるべきだ
~ Nên