Kết quả tra cứu ngữ pháp của くなしり型巡視船
N3
ばかりでなく
Không chỉ... mà còn
N1
Tuyển chọn
...なり...なり
...Hay không...
N2
Hạn định
よりしかたがない
Chỉ còn cách...
N1
なくして(は)~ない
Nếu không có... thì không thể
N2
Giới hạn, cực hạn
…くらいの…しか…ない
Chỉ ... cỡ ... thôi
N3
Biểu thị bằng ví dụ
…たりしたら/しては
... Chẳng hạn
N1
Kết luận
~かくして
~Như vậy
N1
Giới hạn, cực hạn
~かぎりなく ... にちかい
Rất gần với ..., rất giống ...
N2
Biểu thị bằng ví dụ
たりなんかして
...Chẳng hạn (Bởi vì, bằng cách)
N2
Thêm vào
ひとり ... だけでなく
Không chỉ một mình, không chỉ riêng
N1
ともなく/ともなしに
Một cách vô thức/Chẳng rõ là
N1
Mơ hồ
...なりなんなり...
...Hay bất cứ cái gì đó chẳng hạn...