Kết quả tra cứu ngữ pháp của くにおくんの熱血サッカーリーグ
N5
Nghi vấn
おくに
Nước nào
N4
Trạng thái
ておく
Sẵn, trước...
N1
Diễn tả
~ずにおく
~Để thế mà không ..., khoan không ...
N4
ておく
Làm... sẵn/Cứ để nguyên
N2
Mục đích, mục tiêu
ないでおく
Để nguyên không ...
N4
にくい
Khó...
N3
Tôn kính, khiêm nhường
お…くださる
Làm cho, làm giúp
N3
Nhấn mạnh về mức độ
くらいの
... ngang với...
N1
Ngoại lệ
~になく
Khác với...
N2
Cương vị, quan điểm
させておく
Phó mặc, không can thiệp
N5
どのくらい
Bao lâu
N3
Ngạc nhiên
そのくせ
Thế nhưng lại