Kết quả tra cứu ngữ pháp của くねらす
N2
ねばならない/ねばならぬ/ねば
Phải...
N5
ね
Nhỉ/Nhé/Quá
N2
かねる
Khó mà/Không thể
N4
からつくる/でつくる
Làm từ/Làm bằng
N4
くする/にする/ようにする
Làm cho...
N2
かねない
Có thể/E rằng
N4
Bổ nghĩa
~く/ ~にする
Làm gì đó một cách…
N4
Tôn kính, khiêm nhường
お…ねがう
Xin làm ơn ..., mời ông ...
N3
Nhấn mạnh về mức độ
~は~くらいです
Khoảng cỡ, như là…
N5
Nhấn mạnh nghia phủ định
くないです
Thì không
N5
くらい/ぐらい
Khoảng...
N4
てくる
Đi... rồi về