Kết quả tra cứu ngữ pháp của くびれフェチ
N2
及び
Và...
N1
びる
Trông giống
N1
~にしのびない (~に忍びない)
Không thể ~
N4
Mệnh lệnh
てくれ
Làm...đi
N2
再び
Lần nữa/Một lần nữa
N1
Thêm vào
~ならびに
~ Và , cùng với ...
N3
たび(に)
Mỗi khi/Mỗi lần
N5
Được lợi
をくれる
Làm cho...
N5
てくれる
Làm... cho tôi
N4
Cấm chỉ
ないでくれ
Đừng làm...
N3
てくれと
Được nhờ/Được nhắc
N2
Được lợi
くれまいか
Giúp cho... (tôi)