Kết quả tra cứu ngữ pháp của くびをくくる
N5
Được lợi
をくれる
Làm cho...
N4
からつくる/でつくる
Làm từ/Làm bằng
N4
てくる
Đi... rồi về
N5
てくれる
Làm... cho tôi
N4
Tình hình
てくる
Đã...rồi (Xuất hiện)
N4
Được lợi
てくださる
...Cho tôi
N5
Lặp lại, thói quen
よく
Thường...
N2
Giới hạn, cực hạn
なるべく
Cố gắng hết sức
N4
Yêu cầu
てくれる
Xin vui lòng, hãy...
N1
びる
Trông giống
N4
にくい
Khó...
N5
Liệt kê
くて
Vừa... vừa