Kết quả tra cứu ngữ pháp của くぼたまこと
N1
Phát ngôn
~たまでだ/ までのことだ
Chỉ....thôi mà
N2
Mức vươn tới
~のぼる
Lên tới...
N2
ことなく
Không hề
N1
Ngạc nhiên
~としたことが
~ Ngạc nhiên
N2
Mơ hồ
どことなく
Nào đó, đâu đó
N1
としたところで/としたって/にしたところで/にしたって
Cho dù/Thậm chí/Ngay cả
N3
ところだった
Suýt nữa
N5
たことがある
Đã từng
N1
たところで
Dù... thì cũng
N1
というところだ/といったところだ
Cũng chỉ tầm...
N3
Giới hạn, cực hạn
ところまで
Cho đến lúc nào còn ...
N3
Điều kiện (điều kiện trái với sự thực)
… たら... ところだ
Nếu là... thì...