Kết quả tra cứu ngữ pháp của くぼてんき
N2
Mức vươn tới
~のぼる
Lên tới...
N2
Suy đoán
... ときく
Nghe nói
N3
Cương vị, quan điểm
... おぼえはない
Tôi không nhớ là đã ...
N1
Nhấn mạnh
~でなくてなんだろう
~ Phải là, chính là
N2
Khuynh hướng
ときとして
Có lúc
N1
~てしかるべきだ
~ Nên
N5
Liệt kê
くて
Vừa... vừa
N1
ときているから/ときているので
Chính vì/Bởi vì... nên mới...
N2
抜きにして/ 抜きにしては~れない
Bỏ qua/Không thể... nếu thiếu...
N3
Mơ hồ
なんて...
Cái gì ...
N3
ないと/なくちゃ/なきゃ
Phải/Bắt buộc
N4
て/なくて
Vì/Vì không