Kết quả tra cứu ngữ pháp của くまがい杏子
N1
~ひょうしに(~拍子に)
~ Vừa…thì
N4
Cách thức
...がまま
Cứ thế mà
N1
~ようが...まいが
~Dù thế nào đi chăng nữa
N2
Được lợi
くれまいか
Giúp cho... (tôi)
N1
~かいもなく/~がいもなく
Mặc dù, cố gắng…nhưng
N3
Thời điểm
いまさらながら
Bây giờ vẫn ...
N2
Cương vị, quan điểm
がなくもない
Không phải là không có
N5
Khả năng
がわかります
Năng lực
N4
くださいませんか
Làm... cho tôi được không?
N4
に気がつく
Nhận thấy/Nhận ra
N2
~がい
Đáng...
N3
Cách nói mào đầu
いうまでもなく
Không cần phải nói ... ai cũng biết