Kết quả tra cứu ngữ pháp của くまたか (駆潜艇)
N2
Được lợi
くれまいか
Giúp cho... (tôi)
N1
に先駆けて
Trước/Đầu tiên/Tiên phong
N2
Mệnh lệnh
たまえ
Hãy
N1
~にかたくない
~Dễ dàng làm gì đó~
N4
くださいませんか
Làm... cho tôi được không?
N4
または
Hoặc là...
N3
Lặp lại, thói quen
...また...
Hết... lại tới...
N3
Diễn tả
...もまた
Thì cũng...
N3
Lặp lại, thói quen
またもや
Lại...
N3
Cần thiết, nghĩa vụ
またの…
...Tới, khác
N4
Được lợi
ていただく
Được...
N5
Chia động từ
くなかった
Phủ định trong quá khứ của A-い