Kết quả tra cứu ngữ pháp của くみあいいん
N4
Được lợi
...てあげてください
Hãy ... cho
N1
~みこみがある
Có hi vọng, có triển vọng.
N3
といいなあ/たらいいなあ/ばいいなあ
Ước gì/Mong sao
N1
Ngoài dự đoán
~みこみちがい / みこみはずれ>
~Trật lất, trái với dự đoán
N3
Biểu thị bằng ví dụ
みたい
Như là (Kể ra)
N3
みたい
Giống như (Ví von)
N4
Nhấn mạnh
てもみない
Không hề...
N1
Liên quan, tương ứng
~いかんだ / いかんで、~ / ~いかんによって、~
~Tùy theo
N2
Bất biến
... あるのみだ
Chỉ còn cách ... thôi
N4
くださいませんか
Làm... cho tôi được không?
N4
てすみません
Xin lỗi vì
N3
Xếp hàng, liệt kê
あるいは~あるいは~
Hoặc là...hoặc là