Kết quả tra cứu ngữ pháp của くもなく
N1
~かいもなく/~がいもなく
Mặc dù, cố gắng…nhưng
N1
So sánh
~にもなく
~Khác với
N2
Khuynh hướng
... なくもない
Không phải là không ...
N2
少なくとも
Ít nhất cũng
N4
Bất biến
て も~なくても
Có hay không ... đều
N5
なくてもいい
Không cần phải
N2
Cần thiết, nghĩa vụ
なくともよい
Không cần phải
N3
Khoảng thời gian ngắn
まもなく
Sắp, chẳng bao lâu nữa
N1
Đánh giá
ろくでもない
Chẳng ra gì
N3
Mức nhiều ít về số lượng
いくらも…ない
Chẳng ... bao nhiêu ...
N1
Liên tục
昼となく夜となく
Không kể đêm ngày
N2
Cương vị, quan điểm
がなくもない
Không phải là không có