Kết quả tra cứu ngữ pháp của くもりときどきミートボールシリーズ
N2
Suy đoán
... ときく
Nghe nói
N3
きり
Chỉ có
N5
とき
Khi...
N2
きり
Kể từ khi/Chỉ mải
N4
きっと
Chắc chắn
N2
いきなり
Đột nhiên/Bất ngờ
N2
Khuynh hướng
ときとして
Có lúc
N1
~きわまる/きわまりない(~極まる/極まりない)
Cực kỳ, rất
N5
Khả năng
すき
Thích...
N1
~ごとき/ごとく
~Giống như, như là, ví như, cỡ như
N3
てっきり...と思う
Cứ ngỡ là, đinh ninh rằng
N3
ないと/なくちゃ/なきゃ
Phải/Bắt buộc