Kết quả tra cứu ngữ pháp của くらくらする
N4
からつくる/でつくる
Làm từ/Làm bằng
N5
くらい/ぐらい
Khoảng...
N3
Nhấn mạnh về mức độ
~は~くらいです
Khoảng cỡ, như là…
N4
くする/にする/ようにする
Làm cho...
N3
くらい/ぐらい
Đến mức/Cỡ
N3
Căn cứ, cơ sở
…くらいだから
Vì (Ở mức) ...
N1
~くらいで
Chỉ có~
N3
Nhấn mạnh về mức độ
くらいの
... ngang với...
N3
Nhấn mạnh về mức độ
Nくらい
Cỡ N
N1
くらいなら/ぐらいなら
Nếu... thì thà
N4
Bổ nghĩa
~く/ ~にする
Làm gì đó một cách…
N5
どのくらい
Bao lâu