Kết quả tra cứu ngữ pháp của くらげ (お笑いコンビ)
N3
Nguyên nhân, lý do
おかげだ
Là nhờ...
N3
おかげで
Nhờ vào/Nhờ có
N2
あげく
Cuối cùng thì
N4
Được lợi
...てあげてください
Hãy ... cho
N3
Cưỡng chế
てあげてくれ
Hãy ... cho
N2
Mục đích, mục tiêu
ないでおく
Để nguyên không ...
N4
Trạng thái
ておく
Sẵn, trước...
N5
Nghi vấn
おくに
Nước nào
N5
くらい/ぐらい
Khoảng...
N3
くらい/ぐらい
Đến mức/Cỡ
N2
げ
Có vẻ
N3
Tôn kính, khiêm nhường
お … いただく
Được quý ngài ..., quý ngài ... cho