Kết quả tra cứu ngữ pháp của くらし探偵団
N3
しばらく
Một lúc/Một thời gian
N2
Giới hạn, cực hạn
…くらいの…しか…ない
Chỉ ... cỡ ... thôi
N5
くらい/ぐらい
Khoảng...
N1
Kết luận
~かくして
~Như vậy
N2
Điều không ăn khớp với dự đoán
しかしながら
Tuy nhiên
N3
くらい/ぐらい
Đến mức/Cỡ
N3
Căn cứ, cơ sở
…くらいだから
Vì (Ở mức) ...
N1
~くらいで
Chỉ có~
N3
Nhấn mạnh về mức độ
くらいの
... ngang với...
N3
Nhấn mạnh về mức độ
Nくらい
Cỡ N
N1
くらいなら/ぐらいなら
Nếu... thì thà
N4
Suy đoán
らしい
Nghe nói...